Đăng lúc: 08:00:00 01/01/1970 (GMT+7)
Căn cứ vào đơn đăng ký nguyện vọng của học sinh; căn cứ vào kết quả thi vào lớp 10, kết quả học ở THCS (Thi HSG, điểm TBM) và điều kiện thực tế của nhà trường trong năm học 2024-2025. Trường THPT Yên Định 2 đã phân lớp học theo danh sách sau.
Lưu ý: Đa số HS đạt theo nguyện vọng 1; một số ít điểm thấp theo NV2, 3. Để đảm bảo sĩ số các lớp, HS không được đổi lớp
TT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú | 1 | 561067 | Hoàng Tuấn Anh | 30/12/2009 | A5 | | 2 | 561069 | Lê Tuấn Anh | 21/08/2009 | A9 | | 3 | 561098 | Trịnh Xuân Vương Bằng | 07/07/2009 | A4 | | 4 | 561138 | Trịnh Thị Thu Diễm | 19/02/2009 | A7 | | 5 | 561139 | Lê Quang Diễn | 10/06/2009 | A7 | Theo NV2 | 6 | 561162 | Đàm Lê Dương | 26/09/2009 | A9 | | 7 | 561280 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 05/07/2009 | A8 | Theo NV2 | 8 | 561339 | Nguyễn Thị Yến Hồng | 20/06/2009 | A7 | Theo NV2 | 9 | 561343 | Nguyễn Phi Hùng | 03/01/2009 | A3 | | 10 | 561387 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 22/04/2009 | A7 | | 11 | 561522 | Lê Vũ Thị Trà My | 16/03/2009 | A5 | | 12 | 561568 | Trần Khánh Ngọc | 13/12/2009 | A4 | | 13 | 561583 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 21/11/2009 | A7 | Theo NV2 | 14 | 561658 | Trần Thị Thu Phương | 04/09/2009 | A8 | Theo NV2 | 15 | 561692 | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2009 | A8 | | 16 | 561695 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 29/01/2009 | A4 | | 17 | 561702 | Ngô Văn Sáng | 18/07/2009 | A4 | | 18 | 561837 | Lê Thị Huyền Trang | 27/01/2009 | A4 | Điểm thấp | 19 | 561868 | Lữ Thùy Ngọc Trâm | 12/01/2009 | A5 | | 20 | 561897 | Lê Minh Tuấn | 08/03/2009 | A7 | | 21 | 561918 | Lê Thị Thanh Tuyên | 11/04/2009 | A8 | | 22 | 571001 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 14/09/2009 | A2 | | 23 | 571002 | Trần Hoàng An | 06/01/2009 | A8 | | 24 | 571003 | Trịnh Hữu An | 18/02/2009 | A1 | | 25 | 571004 | Đàm Thái An | 03/08/2009 | A10 | | 26 | 571007 | Lê Đức Anh | 01/06/2009 | A5 | Theo NV2 | 27 | 571009 | Nguyễn Đức Anh | 17/02/2009 | A3 | | 28 | 571010 | Trịnh Đức Anh | 25/05/2009 | A7 | | 29 | 571011 | Phạm Hà Anh | 30/06/2009 | A4 | Theo NV2 | 30 | 571012 | Hoàng Thị Hà Anh | 09/08/2009 | A7 | | 31 | 571015 | Đinh Hoàng Anh | 13/07/2009 | A1 | | 32 | 571016 | Trịnh Hoàng Anh | 02/08/2009 | A3 | | 33 | 571017 | Trương Hoàng Anh | 10/11/2009 | A2 | | 34 | 571018 | Đặng Ngọc Hùng Anh | 02/07/2009 | A9 | | 35 | 571019 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 29/09/2009 | A9 | Theo NV2 | 36 | 571020 | Trịnh Thị Kiều Anh | 21/01/2009 | A9 | | 37 | 571021 | Nguyễn Đỗ Kim Anh | 26/06/2009 | A9 | | 38 | 571022 | Lê Ngọc Lan Anh | 30/07/2009 | A7 | Theo NV2 | 39 | 571023 | Vũ Thị Lan Anh | 28/04/2009 | A3 | | 40 | 571024 | Nguyễn Thị Mai Anh | 04/02/2009 | A5 | Không ĐK NV2 | 41 | 571025 | Nguyễn Thị Mai Anh | 10/08/2009 | A10 | | 42 | 571026 | Lê Minh Anh | 23/04/2009 | A10 | Theo NV2 | 43 | 571027 | Thiều Thị Minh Anh | 18/03/2009 | A7 | | 44 | 571028 | Lê Ngọc Anh | 23/12/2009 | A8 | | 45 | 571029 | Nguyễn Ngọc Anh | 11/06/2009 | A2 | | 46 | 571031 | Lê Thị Ngọc Anh | 21/12/2009 | A4 | Anh thấp | 47 | 571032 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 14/01/2009 | A6 | | 48 | 571034 | Nguyễn Sỹ Nhật Anh | 04/07/2009 | A10 | | 49 | 571035 | Nguyễn Trung Nhật Anh | 06/12/2009 | A10 | | 50 | 571036 | Nguyễn Võ Nhật Anh | 21/01/2009 | A6 | | 51 | 571037 | Lê Phương Anh | 18/12/2009 | A8 | Theo NV2 | 52 | 571038 | Nguyễn Thị Phương Anh | 03/11/2009 | A6 | | 53 | 571039 | Phạm Thị Phương Anh | 01/07/2009 | A6 | | 54 | 571040 | Trần Thị Phương Anh | 26/11/2009 | A10 | | 55 | 571041 | Trịnh Phương Anh | 22/12/2009 | A7 | Theo NV2 | 56 | 571042 | Nguyễn Hà Quỳnh Anh | 17/08/2009 | A10 | | 57 | 571043 | Cáp Nguyễn Quỳnh Anh | 22/06/2009 | A10 | | 58 | 571044 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 23/01/2009 | A8 | | 59 | 571045 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 30/03/2009 | A10 | | 60 | 571046 | Trịnh Quỳnh Anh | 02/01/2009 | A1 | | 61 | 571047 | Lê Ngọc Trâm Anh | 21/09/2009 | A10 | | 62 | 571049 | Trần Văn Tuấn Anh | 08/01/2009 | A2 | | 63 | 571050 | Nguyễn Thị Vân Anh | 24/09/2009 | A10 | | 64 | 571051 | Trịnh Đình Việt Anh | 23/01/2009 | A2 | | 65 | 571052 | Trịnh Hoàng Ánh | 10/02/2009 | A6 | | 66 | 571053 | Trịnh Thị Minh Ánh | 11/01/2009 | A8 | | 67 | 571055 | Phạm Ngọc Ánh | 02/07/2009 | A2 | | 68 | 571056 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 22/05/2009 | A9 | | 69 | 571057 | Trương Ngọc Ánh | 26/09/2009 | A4 | | 70 | 571058 | Trịnh Hoàng Bách | 16/07/2009 | A1 | | 71 | 571059 | Đàm Quang Bách | 25/09/2008 | A4 | Theo NV2 | 72 | 571061 | Nguyễn Lê Gia Bảo | 07/12/2009 | A5 | | 73 | 571063 | Nguyễn Gia Bảo | 20/06/2009 | A1 | | 74 | 571064 | Trịnh Gia Bảo | 14/01/2009 | A2 | | 75 | 571066 | Lê Thái Bảo | 02/06/2009 | A4 | | 76 | 571069 | Đỗ Thị Thanh Bình | 27/12/2009 | A2 | | 77 | 571070 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 10/12/2009 | A10 | | 78 | 571071 | Trần Bảo Châu | 28/03/2009 | A1 | | 79 | 571072 | Lê Hải Châu | 21/01/2009 | A9 | | 80 | 571073 | Nguyễn Hoàng Mai Chi | 03/01/2009 | A1 | | 81 | 571074 | Trịnh Khắc Phương Chi | 16/10/2009 | A1 | | 82 | 571075 | Lê Thị Quỳnh Chi | 29/05/2009 | A7 | | 83 | 571076 | Nguyễn Ngọc Thảo Chi | 26/02/2009 | A3 | Theo NV2 | 84 | 571077 | Nguyễn Hữu Chiến | 01/06/2009 | A1 | | 85 | 571079 | Trịnh Thị Chung | 21/09/2009 | A8 | | 86 | 571080 | Lê Văn Chung | 29/08/2009 | A8 | Theo NV2 | 87 | 571081 | Lê Hữu Công | 12/11/2009 | A2 | | 88 | 571082 | Lê Đình Cường | 17/04/2009 | A5 | Theo NV2 | 89 | 571084 | Lê Đắc Mạnh Cường | 25/10/2009 | A8 | Theo NV2 | 90 | 571085 | Phạm Mạnh Cường | 26/08/2009 | A2 | | 91 | 571086 | Hoàng Quốc Cường | 20/11/2009 | A1 | | 92 | 571088 | Lê Việt Cường | 22/01/2009 | A2 | | 93 | 571089 | Hoàng Thị Diệp | 21/12/2008 | A7 | Theo NV2 | 94 | 571090 | Nguyễn Hoàng Duẩn | 28/08/2009 | A5 | Không ĐK | 95 | 571091 | Lê Thị Kim Dung | 05/10/2009 | A10 | | 96 | 571092 | Lưu Anh Dũng | 26/02/2009 | A6 | | 97 | 571093 | Nguyễn Đăng Dũng | 11/04/2009 | A3 | | 98 | 571094 | Phạm Tiến Dũng | 10/09/2009 | A2 | | 99 | 571097 | Lê Ánh Dương | 02/06/2009 | A9 | | 100 | 571098 | Nguyễn Ánh Dương | 16/06/2009 | A2 | | 101 | 571099 | Lê Thị Ánh Dương | 17/01/2009 | A6 | | 102 | 571101 | Phạm Thùy Ánh Dương | 30/08/2009 | A2 | | 103 | 571102 | Nguyễn Thị Bình Dương | 28/12/2009 | A8 | Theo NV2 | 104 | 571103 | Đỗ Đại Dương | 04/11/2009 | A3 | | 105 | 571104 | Nguyễn Đăng Dương | 29/03/2009 | A3 | | 106 | 571105 | Nguyễn Thị Hải Dương | 25/08/2009 | A3 | | 107 | 571106 | Lâm Hoài Dương | 27/05/2009 | A9 | | 108 | 571108 | Bùi Ngọc Dương | 15/09/2009 | A9 | | 109 | 571109 | Đàm Thái Dương | 03/08/2009 | A10 | | 110 | 571110 | Lưu Thị Dương | 12/08/2009 | A7 | | 111 | 571111 | Trần Thị Dương | 15/12/2009 | A9 | | 112 | 571112 | Chu Thị Thùy Dương | 25/05/2009 | A8 | | 113 | 571114 | Nguyễn Văn Dương | 13/01/2009 | A4 | | 114 | 571116 | Nguyễn Văn Bá Duy | 11/10/2009 | A4 | | 115 | 571117 | Nguyễn Mạnh Duy | 03/06/2009 | A1 | | 116 | 571118 | Trịnh Ngọc Duy | 26/08/2009 | A2 | | 117 | 571120 | Lưu Thế Duy | 15/01/2009 | A3 | | 118 | 571121 | Trịnh Kim Duyên | 08/12/2009 | A3 | Theo NV2 | 119 | 571122 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 01/07/2009 | A1 | | 120 | 571123 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 15/01/2009 | A10 | | 121 | 571124 | Lưu Ngọc Đại | 16/01/2009 | A8 | | 122 | 571125 | Lê Trọng Đại | 17/02/2009 | A10 | | 123 | 571126 | Trịnh Mai Anh Đào | 21/06/2009 | A3 | | 124 | 571127 | Trịnh Hữu Đạt | 06/02/2009 | A2 | | 125 | 571128 | Nguyễn Văn Thành Đạt | 19/06/2009 | A2 | | 126 | 571129 | Trịnh Khương Tiến Đạt | 14/05/2009 | A2 | | 127 | 571130 | Nguyễn Hữu Đăng | 06/12/2009 | A4 | | 128 | 571131 | Trịnh Minh Đăng | 02/01/2009 | A7 | | 129 | 571132 | Trịnh Đình Minh Đức | 14/09/2009 | A2 | | 130 | 571133 | Nguyễn Minh Đức | 17/11/2009 | A3 | | 131 | 571134 | Lê Văn Đức | 10/05/2009 | A1 | | 132 | 571136 | Trần Văn Đức | 02/12/2009 | A2 | | 133 | 571137 | Trịnh Mộc Gia | 06/10/2009 | A4 | | 134 | 571138 | Phạm Hương Giang | 01/01/2009 | A5 | Theo NV3 | 135 | 571139 | Lê Quang Giang | 11/10/2009 | A8 | | 136 | 571140 | Lê Thị Giang | 11/03/2009 | A8 | | 137 | 571141 | Nguyễn Trường Giang | 15/03/2009 | A6 | | 138 | 571142 | Lưu Đức Hải | 26/03/2009 | A4 | | 139 | 571143 | Thái Văn Hoàng Hải | 20/09/2009 | A9 | | 140 | 571144 | Lê Văn Hải | 20/03/2009 | A4 | Điểm thấp | 141 | 571145 | Đỗ Phú Hào | 15/10/2009 | A1 | | 142 | 571146 | Trần Văn Hào | 03/11/2009 | A5 | | 143 | 571147 | Nguyễn Thị Hảo | 09/05/2009 | A7 | | 144 | 571148 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 21/04/2009 | A3 | | 145 | 571149 | Phạm Thị Ngọc Hà | 21/04/2009 | A4 | | 146 | 571150 | Lê Thị Thu Hà | 09/01/2009 | A1 | | 147 | 571151 | Lê Thị Thu Hà | 27/12/2009 | A6 | | 148 | 571152 | Nguyễn Thị Thu Hà | 15/07/2009 | A8 | | 149 | 571154 | Đào Minh Hằng | 20/07/2009 | A10 | | 150 | 571155 | Nguyễn Minh Hằng | 12/09/2009 | A8 | Theo NV2 | 151 | 571159 | Trịnh Văn Hậu | 08/04/2009 | A3 | | 152 | 571160 | Lê Thị Hiền | 31/10/2009 | A5 | Theo NV2 | 153 | 571161 | Lê Thị Thu Hiền | 09/11/2009 | A3 | | 154 | 571163 | Trịnh Hữu Nguyên Hiếu | 20/02/2009 | A4 | | 155 | 571164 | Trịnh Quang Hiếu | 07/10/2009 | A3 | | 156 | 571165 | Đào Thị Hiếu | 14/12/2008 | A5 | Điểm thấp | 157 | 571166 | Lê Trọng Hiếu | 27/03/2009 | A5 | | 158 | 571167 | Đỗ Hữu Trung Hiếu | 05/03/2009 | A3 | | 159 | 571168 | Trịnh Trung Hiếu | 23/04/2009 | A9 | | 160 | 571169 | Lê Văn Hiếu | 30/12/2009 | A4 | | 161 | 571170 | Lê Xuân Hiếu | 21/07/2009 | A1 | | 162 | 571171 | Trịnh Thị Mai Hoa | 20/01/2009 | A2 | | 163 | 571172 | Trịnh Thị Quỳnh Hoa | 19/11/2009 | A8 | Theo NV2 | 164 | 571173 | Nguyễn Huy Hoàng | 20/12/2009 | A1 | | 165 | 571175 | Lê Văn Huy Hoàng | 07/02/2009 | A9 | | 166 | 571176 | Lê Nhật Hoàng | 13/10/2009 | A1 | | 167 | 571177 | Trịnh Xuân Việt Hoàng | 15/09/2009 | A2 | Theo NV2 | 168 | 571178 | Lê Xuân Hoàng | 23/10/2009 | A9 | | 169 | 571179 | Lê Thị Ánh Hồng | 18/03/2009 | A9 | | 170 | 571181 | Hoàng Thu Hồng | 05/10/2009 | A10 | Theo NV2 | 171 | 571182 | Hà Lê Thu Hồng | 27/02/2009 | A3 | | 172 | 571183 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 11/11/2009 | A8 | | 173 | 571184 | Trịnh Võ Anh Hùng | 30/12/2009 | A2 | | 174 | 571186 | Lê Văn Hùng | 11/05/2009 | A2 | | 175 | 571187 | Bùi Ngọc Hưng | 25/11/2009 | A9 | | 176 | 571189 | Lê Xuân Hưng | 13/09/2009 | A5 | | 177 | 571191 | Trịnh Thị Lan Hương | 01/04/2009 | A4 | | 178 | 571192 | Lê Nguyễn Mai Hương | 11/09/2009 | A10 | Theo NV2 | 179 | 571193 | Trịnh Thị Quỳnh Hương | 19/10/2009 | A6 | | 180 | 571194 | Trần Hữu Huy | 12/08/2009 | A1 | | 181 | 571196 | Phạm Ngọc Huy | 03/08/2009 | A4 | | 182 | 571197 | Trịnh Quang Huy | 15/10/2009 | A9 | | 183 | 571199 | Lê Văn Huy | 06/02/2009 | A2 | | 184 | 571200 | Nguyễn Tống Khánh Huyền | 25/11/2009 | A1 | | 185 | 571201 | Trịnh Thị Kim Huyền | 10/04/2009 | A7 | Theo NV2 | 186 | 571202 | Mai Thị Ngọc Huyền | 21/04/2009 | A6 | | 187 | 571203 | Phạm Thanh Huyền | 28/02/2009 | A3 | | 188 | 571204 | Lê Thị Huyền | 03/04/2009 | A9 | | 189 | 571205 | Phạm Thu Huyền | 10/10/2009 | A6 | | 190 | 571206 | Phạm Thị Ngọc Khánh | 20/06/2009 | A7 | | 191 | 571207 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/2009 | A9 | | 192 | 571208 | Nguyễn Thị Khánh | 02/02/2009 | A7 | | 193 | 571210 | Nguyễn Anh Khôi | 19/06/2009 | A3 | Theo NV2 | 194 | 571211 | Nguyễn Hữu Kiên | 05/02/2009 | A7 | | 195 | 571212 | Lê Minh Kiên | 16/12/2009 | A3 | | 196 | 571213 | Nguyễn Anh Trung Kiên | 20/01/2009 | A1 | | 197 | 571214 | Trịnh Việt Kiên | 02/05/2009 | A5 | Theo NV2 | 198 | 571215 | Lê Ngọc Lan | 10/02/2009 | A6 | | 199 | 571216 | Nguyễn Đình Lâm | 28/09/2009 | A3 | | 200 | 571218 | Thiều Minh Lâm | 22/08/2009 | A7 | Theo NV2 | 201 | 571219 | Lê Trọng Lâm | 18/12/2009 | A2 | | 202 | 571220 | Lê Xuân Lâm | 29/01/2009 | A2 | | 203 | 571221 | Nguyễn Bảo Linh | 17/09/2009 | A9 | | 204 | 571222 | Lê Thị Cẩm Linh | 25/04/2009 | A9 | | 205 | 571223 | Trịnh Duy Linh | 27/02/2009 | A1 | | 206 | 571225 | Nguyễn Thị Hà Linh | 17/02/2009 | A5 | | 207 | 571227 | Trịnh Hà Linh | 08/10/2009 | A6 | | 208 | 571228 | Lưu Hoàng Linh | 29/01/2009 | A8 | Theo NV2 | 209 | 571229 | Trịnh Thị Hoàng Linh | 28/11/2009 | A2 | | 210 | 571230 | Đỗ Khánh Linh | 09/11/2009 | A10 | | 211 | 571231 | Lưu Khánh Linh | 01/07/2009 | A3 | | 212 | 571232 | Nguyễn Khánh Linh | 20/08/2009 | A10 | | 213 | 571233 | Nguyễn Khánh Linh | 25/09/2009 | A9 | | 214 | 571234 | Trịnh Khánh Linh | 07/11/2009 | A2 | | 215 | 571235 | Lê Mai Linh | 22/10/2009 | A1 | | 216 | 571236 | Trịnh Mai Linh | 21/10/2009 | A5 | | 217 | 571237 | Đỗ Ngọc Linh | 07/04/2009 | A8 | | 218 | 571238 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 28/04/2009 | A10 | | 219 | 571240 | Mai Phương Linh | 11/01/2009 | A1 | | 220 | 571241 | Lê Ngọc Phương Linh | 24/06/2009 | A10 | | 221 | 571242 | Phạm Phương Linh | 19/09/2009 | A3 | | 222 | 571243 | Trịnh Thị Phương Linh | 07/12/2009 | A10 | | 223 | 571244 | Trần Phương Linh | 26/04/2009 | A8 | | 224 | 571245 | Lê Quỳnh Linh | 02/01/2009 | A10 | | 225 | 571246 | Trịnh Thị Linh | 20/11/2009 | A6 | | 226 | 571249 | Lê Thị Thùy Linh | 03/08/2009 | A8 | | 227 | 571250 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 16/12/2009 | A6 | | 228 | 571251 | Trịnh Thùy Linh | 27/09/2009 | A4 | Theo NV2 | 229 | 571253 | Nguyễn Minh Long | 14/07/2009 | A10 | | 230 | 571254 | Lê Ngọc Long | 18/01/2009 | A2 | Theo NV2 | 231 | 571256 | Lưu Thế Lộc | 06/05/2009 | A1 | | 232 | 571257 | Vũ Tiến Lộc | 28/10/2009 | A2 | | 233 | 571258 | Lê Văn Lộc | 19/05/2009 | A6 | | 234 | 571259 | Lê Trần Anh Lợi | 19/08/2009 | A8 | | 235 | 571260 | Trịnh Xuân Bảo Lợi | 31/08/2009 | A9 | | 236 | 571261 | Bùi Huy Lợi | 24/08/2009 | A5 | | 237 | 571262 | Ngô Hoàng Cẩm Ly | 11/10/2009 | A10 | | 238 | 571263 | Lê Thị Cẩm Ly | 16/05/2009 | A9 | | 239 | 571265 | Lê Phương Mai | 27/11/2009 | A2 | | 240 | 571267 | Đặng Thị Thanh Mai | 26/06/2009 | A5 | | 241 | 571268 | Thiều Thị Thảo Mai | 03/02/2009 | A3 | | 242 | 571270 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 08/04/2009 | A2 | | 243 | 571272 | Nguyễn Duy Mạnh | 07/05/2009 | A10 | | 244 | 571273 | Lê Đình Mạnh | 20/09/2009 | A1 | | 245 | 571274 | Trịnh Đình Mạnh | 18/09/2009 | A9 | | 246 | 571276 | Trần Nhật Mạnh | 24/09/2009 | A8 | | 247 | 571277 | Nguyễn Xuân Mạnh | 06/03/2009 | A8 | | 248 | 571279 | Nguyễn Thị Thảo Minh | 18/12/2009 | A5 | | 249 | 571281 | Nguyễn Thị Trà My | 17/09/2009 | A1 | | 250 | 571282 | Nguyễn Ly Na | 20/06/2009 | A7 | | 251 | 571283 | Trịnh Xuân Bảo Nam | 05/02/2009 | A4 | | 252 | 571285 | Nguyễn Lê Nam | 24/03/2009 | A4 | | 253 | 571286 | Phạm Ngọc Nam | 15/05/2009 | A4 | | 254 | 571287 | Lê Nhật Nam | 13/03/2009 | A3 | | 255 | 571288 | Trịnh Thanh Nam | 13/10/2009 | A4 | | 256 | 571289 | Nguyễn Trọng Nam | 05/07/2009 | A6 | | 257 | 571290 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 17/05/2009 | A7 | Theo NV2 | 258 | 571291 | Nguyễn Thị Nga | 21/08/2009 | A7 | | 259 | 571292 | Nguyễn Thế Ngà | 19/06/2009 | A6 | | 260 | 571293 | Lê Thị Ngân | 16/11/2009 | A1 | | 261 | 571294 | Ngô Minh Nghĩa | 29/01/2009 | A8 | | 262 | 571295 | Lê Quang Nghĩa | 24/01/2009 | A3 | | 263 | 571296 | Lưu Thiều Bảo Ngọc | 11/08/2009 | A7 | | 264 | 571297 | Lê Thị Bảo Ngọc | 11/08/2009 | A7 | | 265 | 571298 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 27/11/2009 | A9 | | 266 | 571299 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 22/01/2009 | A1 | | 267 | 571300 | Lê Thị Hồng Ngọc | 02/01/2009 | A8 | Theo NV2 | 268 | 571301 | Lê Giang Minh Ngọc | 27/11/2009 | A10 | | 269 | 571302 | Trần Thị Ngọc | 14/09/2009 | A4 | | 270 | 571303 | Trịnh Khôi Nguyên | 30/05/2009 | A3 | | 271 | 571304 | Đàm Thái Nguyên | 03/08/2009 | A10 | | 272 | 571305 | Lê Thảo Nguyên | 30/10/2009 | A7 | | 273 | 571306 | Lê Thảo Nguyên | 01/11/2009 | A6 | | 274 | 571307 | Nguyễn Trọng Nguyên | 22/01/2009 | A5 | Không ĐK NV2 | 275 | 571308 | Trịnh Xuân Nguyên | 27/03/2009 | A3 | | 276 | 571310 | Nguyễn Thị Ái Nguyệt | 31/05/2009 | A6 | | 277 | 571311 | Trịnh Thị Ánh Nguyệt | 17/09/2008 | A6 | | 278 | 571316 | Lưu Minh Nhật | 02/09/2009 | A6 | | 279 | 571317 | Lê Ngọc Nhi | 15/09/2009 | A7 | | 280 | 571318 | Trịnh Thị Thảo Nhi | 18/10/2009 | A6 | | 281 | 571319 | Trịnh Thị Tú Nhi | 01/12/2009 | A10 | | 282 | 571320 | Lê Thị Tuyết Nhi | 13/10/2009 | A5 | Theo NV2 | 283 | 571321 | Dương Thị Yến Nhi | 23/10/2009 | A6 | | 284 | 571322 | Nguyễn Yến Nhi | 14/03/2009 | A10 | | 285 | 571323 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 05/12/2009 | A2 | | 286 | 571325 | Trịnh Hồng Nhung | 10/08/2009 | A6 | | 287 | 571326 | Trịnh Hồng Nhung | 05/11/2009 | A6 | | 288 | 571327 | Nguyễn Kim Nhung | 09/01/2009 | A2 | | 289 | 571328 | Trịnh Lê Gia Như | 10/06/2009 | A10 | | 290 | 571329 | Phạm Gia Như | 12/11/2009 | A1 | | 291 | 571330 | Hoàng Tố Như | 11/11/2009 | A6 | | 292 | 571331 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 16/08/2009 | A6 | | 293 | 571332 | Lê Quốc Phong | 15/05/2009 | A1 | | 294 | 571333 | Nguyễn Hạnh Phúc | 01/04/2009 | A6 | | 295 | 571334 | Nguyễn Hồng Phúc | 29/12/2008 | A6 | | 296 | 571335 | Nguyễn Đăng Phùng | 17/07/2009 | A4 | | 297 | 571336 | Trịnh Huy Thiên Phú | 07/01/2009 | A3 | | 298 | 571337 | Nguyễn Thị Hà Phương | 21/01/2009 | A9 | | 299 | 571338 | Trịnh Hà Phương | 16/10/2009 | A3 | | 300 | 571339 | Nguyễn Hoài Phương | 23/05/2009 | A9 | | 301 | 571340 | Lê Thị Huyền Phương | 20/06/2009 | A8 | | 302 | 571341 | Lê Thị Minh Phương | 11/06/2009 | A5 | Điểm thấp | 303 | 571343 | Cao Bùi Phương Phương | 16/08/2009 | A5 | Theo NV2 | 304 | 571344 | Trịnh Thị Phương | 29/11/2009 | A7 | Theo NV2 | 305 | 571345 | Bùi Thị Phượng | 18/06/2009 | A9 | | 306 | 571346 | Lê Thị Phượng | 24/08/2009 | A8 | Theo NV2 | 307 | 571347 | Trịnh Gia Quang | 20/06/2009 | A4 | | 308 | 571348 | Bùi Anh Quân | 07/08/2009 | A3 | | 309 | 571351 | Trịnh Hữu Quân | 23/06/2009 | A4 | Không ĐK | 310 | 571352 | Hoàng Văn Quân | 16/01/2009 | A1 | | 311 | 571353 | Lê Thị Hồng Quyên | 03/03/2009 | A7 | | 312 | 571354 | Lê Thị Hồng Quyên | 01/11/2009 | A6 | | 313 | 571355 | Dương Tú Quyên | 31/01/2009 | A6 | | 314 | 571356 | Lê Minh Quyết | 09/08/2009 | A5 | | 315 | 571358 | Mai Diễm Quỳnh | 22/12/2009 | A10 | | 316 | 571361 | Nguyễn Hương Quỳnh | 15/09/2009 | A4 | | 317 | 571362 | Nguyễn Hồ Ngọc Quỳnh | 19/03/2009 | A7 | | 318 | 571363 | Lê Như Quỳnh | 03/11/2009 | A4 | Điểm thấp | 319 | 571364 | Lê Như Quỳnh | 06/12/2009 | A10 | Theo NV2 | 320 | 571365 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 02/07/2009 | A10 | | 321 | 571367 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 19/06/2009 | A5 | | 322 | 571368 | Trương Thị Như Quỳnh | 10/11/2009 | A8 | | 323 | 571369 | Lê Thị Thu Quỳnh | 15/10/2009 | A1 | | 324 | 571370 | Hoàng Bảo Sơn | 23/11/2009 | A3 | | 325 | 571371 | Mai Hồng Sơn | 10/04/2009 | A7 | | 326 | 571373 | Trịnh Quang Sơn | 04/05/2009 | A8 | Theo NV2 | 327 | 571376 | Lê Xuân Sơn | 11/06/2009 | A4 | Theo NV2 | 328 | 571378 | Lưu Thị Ngọc Tâm | 20/12/2009 | A5 | Theo NV3 | 329 | 571380 | Hồ Thị Thu Tâm | 28/01/2009 | A10 | | 330 | 571381 | Vũ Ngọc Thanh Tân | 01/04/2009 | A4 | | 331 | 571384 | Lê Văn Thái | 13/08/2009 | A5 | | 332 | 571385 | Đỗ Chí Thanh | 27/06/2009 | A1 | | 333 | 571388 | Lê Hữu Thành | 01/12/2009 | A5 | | 334 | 571389 | Lê Văn Thành | 18/09/2009 | A5 | | 335 | 571390 | Lê Xuân Thành | 13/06/2009 | A3 | | 336 | 571391 | Lưu Phương Thảo | 29/11/2009 | A3 | | 337 | 571392 | Hà Thị Phương Thảo | 08/07/2009 | A2 | | 338 | 571393 | Lê Thị Phương Thảo | 03/03/2009 | A3 | | 339 | 571394 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05/11/2009 | A9 | | 340 | 571395 | Trịnh Thị Phương Thảo | 24/10/2009 | A6 | | 341 | 571396 | Trịnh Thị Phương Thảo | 16/11/2009 | A7 | | 342 | 571397 | Trịnh Phương Thảo | 22/12/2009 | A6 | | 343 | 571398 | Trịnh Thị Thảo | 22/12/2009 | A2 | Theo NV2 | 344 | 571399 | Nguyễn Lê Thu Thảo | 05/08/2009 | A5 | | 345 | 571400 | Lê Thị Thu Thảo | 11/08/2009 | A9 | | 346 | 571401 | Phan Mạnh Thắng | 11/11/2009 | A7 | | 347 | 571404 | Lê Đức Thi | 08/12/2009 | A7 | | 348 | 571405 | Lê Văn Thiện | 16/04/2009 | A4 | | 349 | 571406 | Đỗ Thị Thiệu | 21/03/2009 | A1 | | 350 | 571407 | Lê Tất Huy Thông | 26/03/2009 | A2 | | 351 | 571408 | Trịnh Đạt Thu | 29/09/2009 | A4 | | 352 | 571409 | Nguyễn Thị Minh Thu | 23/10/2009 | A8 | | 353 | 571410 | Mai Thị Ngọc Thu | 13/10/2009 | A8 | Theo NV2 | 354 | 571411 | Trịnh Đỗ Anh Thư | 21/10/2008 | A7 | Theo NV2 | 355 | 571412 | Phạm Anh Thư | 08/08/2009 | A4 | | 356 | 571414 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2009 | A6 | | 357 | 571415 | Trịnh Thị Anh Thư | 07/08/2009 | A10 | | 358 | 571416 | Vũ Thị Anh Thư | 22/03/2009 | A8 | | 359 | 571417 | Lê Huyền Thư | 16/02/2009 | A7 | | 360 | 571418 | Trịnh Lê Minh Thư | 03/08/2009 | A8 | | 361 | 571419 | Lưu Thị Minh Thư | 09/04/2009 | A2 | | 362 | 571420 | Vũ Thị Hoài Thương | 08/07/2009 | A10 | | 363 | 571421 | Lê Trần Hoài Thương | 14/05/2009 | A7 | | 364 | 571422 | Trịnh Thị Thương | 12/07/2009 | A9 | | 365 | 571423 | Trương Thị Úy Thương | 17/07/2009 | A9 | | 366 | 571424 | Nguyễn Thị Thúy | 22/08/2009 | A9 | | 367 | 571425 | Trịnh Thị Thúy | 04/04/2009 | A9 | | 368 | 571427 | Trịnh Ngọc Bảo Thy | 22/07/2009 | A9 | | 369 | 571428 | Phùng Thủy Tiên | 08/04/2009 | A10 | | 370 | 571429 | Bùi Ngọc Anh Tiến | 18/09/2009 | A6 | | 371 | 571430 | Nguyễn Đăng Tiến | 02/01/2009 | A1 | | 372 | 571431 | Nguyễn Minh Tiến | 13/03/2009 | A1 | | 373 | 571432 | Lê Xuân Tiến | 02/01/2009 | A2 | | 374 | 571433 | Lê Thị Thanh Tình | 05/04/2009 | A5 | Theo NV2 | 375 | 571434 | Ngọ Duy Toàn | 27/04/2009 | A3 | | 376 | 571435 | Trịnh Đức Toàn | 06/02/2009 | A8 | | 377 | 571436 | Lê Kim Huyền Trang | 08/03/2009 | A9 | | 378 | 571437 | Lê Huyền Trang | 10/10/2009 | A2 | | 379 | 571438 | Lê Thị Huyền Trang | 26/04/2009 | A7 | | 380 | 571439 | Lê Thị Mai Trang | 28/02/2009 | A7 | | 381 | 571441 | Trịnh Ngọc Trang | 20/07/2009 | A6 | | 382 | 571442 | Trần Đàm Phương Trang | 04/12/2009 | A10 | | 383 | 571443 | Ngô Thị Quỳnh Trang | 02/01/2009 | A5 | Không ĐK | 384 | 571444 | Bùi Thị Trang | 16/10/2009 | A1 | | 385 | 571445 | Lê Thị Thu Trang | 23/01/2009 | A1 | | 386 | 571446 | Trịnh Thu Trang | 13/09/2009 | A10 | | 387 | 571448 | Trịnh Thị Thùy Trang | 28/06/2009 | A8 | Theo NV2 | 388 | 571449 | Trịnh Vũ Thùy Trang | 09/03/2009 | A2 | | 389 | 571451 | Trần Bảo Trâm | 28/03/2009 | A1 | | 390 | 571455 | Trịnh Phú Trọng | 06/02/2009 | A3 | | 391 | 571457 | Nguyễn Viết Trung | 16/03/2008 | A8 | | 392 | 571458 | Đoàn Đức Trường | 04/07/2009 | A3 | | 393 | 571459 | Nguyễn Xuân Trường | 30/09/2009 | A9 | | 394 | 571460 | Lê Bá Tuân | 21/02/2008 | A6 | | 395 | 571461 | Lê Quang Tuân | 22/02/2009 | A4 | Theo NV2 | 396 | 571462 | Trịnh Đình Anh Tuấn | 04/08/2009 | A5 | Theo NV2 | 397 | 571463 | Lê Anh Tuấn | 08/08/2009 | A6 | | 398 | 571464 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/12/2009 | A4 | | 399 | 571467 | Lê Đình Đức Tuấn | 20/05/2009 | A1 | | 400 | 571468 | Lê Hữu Tuấn | 20/05/2009 | A2 | | 401 | 571469 | Nguyễn Anh Minh Tuấn | 22/10/2009 | A2 | | 402 | 571470 | Lê Quang Minh Tuấn | 07/11/2009 | A7 | | 403 | 571471 | Mai Văn Tuấn | 27/01/2009 | A4 | | 404 | 571473 | Lê Văn Tùng | 29/06/2009 | A5 | | 405 | 571474 | Trịnh Bá Anh Tú | 23/11/2009 | A9 | | 406 | 571475 | Đỗ Huy Anh Tú | 27/09/2009 | A5 | Theo NV2 | 407 | 571476 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 13/11/2009 | A6 | | 408 | 571478 | Lê Thị Tuyên | 11/10/2009 | A5 | Theo NV2 | 409 | 571479 | Hà Thị Ánh Tuyết | 04/03/2009 | A3 | Toán cao | 410 | 571480 | Lưu Thị Ánh Tuyết | 21/11/2009 | A6 | | 411 | 571481 | Lê Xuân Tý | 26/06/2009 | A5 | Điểm thấp | 412 | 571482 | Nguyễn Phương Uyên | 29/10/2009 | A10 | | 413 | 571483 | Trịnh Phương Uyên | 15/03/2009 | A6 | | 414 | 571484 | Hà Tố Uyên | 05/11/2009 | A2 | | 415 | 571486 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 11/03/2009 | A8 | | 416 | 571487 | Trịnh Thị Hồng Vân | 08/05/2009 | A6 | | 417 | 571488 | Trịnh Mai Vân | 17/10/2009 | A10 | | 418 | 571489 | Trịnh Lê Thúy Vi | 14/02/2009 | A3 | | 419 | 571490 | Lê Thị Tường Vi | 26/11/2009 | A4 | | 420 | 571491 | Nguyễn Thị Tường Vi | 13/09/2009 | A8 | | 421 | 571492 | Lê Hoàng Việt | 07/05/2009 | A2 | | 422 | 571493 | Hoàng Quốc Việt | 20/11/2009 | A3 | Theo NV2 | 423 | 571494 | Nguyễn Đăng Vinh | 02/06/2009 | A4 | | 424 | 571495 | Nguyễn Đức Võ | 13/09/2009 | A1 | | 425 | 571496 | Phạm Thành Vương | 18/01/2009 | A3 | | 426 | 571497 | Lê Anh Vũ | 12/06/2009 | A9 | | 427 | 571498 | Lại Thị Triệu Vy | 31/01/2009 | A9 | | 428 | 571499 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 29/11/2009 | A10 | Điểm cao | 429 | 571500 | Nguyễn Tường Vy | 12/05/2009 | A5 | Theo NV3 | 430 | 571501 | Trịnh Tường Vy | 23/06/2009 | A4 | | 431 | 571502 | Lê Thị Yến Vy | 15/12/2009 | A8 | | 432 | 571504 | Bùi Hùng Vỹ | 20/11/2009 | A5 | | 433 | 571505 | Hoàng Đình Xuân | 02/06/2009 | A7 | | 434 | 571506 | Trịnh Thị Xuân | 22/02/2009 | A5 | Theo NV2 | 435 | 571507 | Phạm Kim Yến | 22/08/2009 | A1 | | 436 | Kh.tật | Trịnh Tuấn Vũ | 26/11/2009 | A4 | Không ĐK | 437 | Kh.tật | Lưu Doãn Thắng | 15/07/2009 | A5 | Không ĐK | 438 | Kh.tật | Lưu Văn Tùng | 10/09/2009 | A6 | Theo NV2 | 439 | Kh.tật | Trịnh Thị Thu Vân | 17/02/2006 | A5 | Không ĐK | 440 | Kh.tật | Trịnh Thế Anh | 10/06/2009 | A5 | Khuyết tật | |